Trang chủ

Giới thiệu

Tôn lợp mái

Vật liệu xây dựng

Dịch vụ in ấn

Tư vấn doanh nghiệp

Du Lịch

Tư vấn

Liên hệ

Tin Mới
Thursday, 21/11/2024 |

Báo Giá Tôn Lạnh Mới Nhất Hôm Nay 2024

5.0/5 (1 votes)

Tôn lạnh là loại vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ khả năng chống nóng và chống ăn mòn cao, đáp ứng tốt nhu cầu lợp mái nhà, làm vách ngăn và trang trí nội ngoại thất. Với lớp mạ nhôm kẽm đặc biệt, tôn lạnh có khả năng phản xạ nhiệt tốt giúp giảm nhiệt độ bên trong, giữ cho không gian công trình luôn dễ chịu và thoáng mát.

Sự đa dạng về độ dày và màu sắc cũng giúp tôn lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình khác nhau, từ nhà ở dân dụng đến các công trình công nghiệp. Để có thể hiểu chi tiết hơn về loại tôn này, mời bạn hãy cùng vmcedu.com tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

1. Đặc điểm tôn lạnh

Tôn lạnh sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng, cụ thể: 

  • Khả năng cách nhiệt cao: Tôn lạnh có bề mặt sáng bóng với khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, làm mát không gian và giảm chi phí điều hòa.
  • Chống ăn mòn và bền bỉ: Với lớp mạ hợp kim nhôm-kẽm, tôn lạnh có khả năng chống oxy hóa, chống gỉ sét cao ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu cho mái nhà và vách ngăn.
  • Độ bền màu tốt: Lớp mạ và lớp sơn phủ bề mặt giúp tôn lạnh giữ màu lâu, hạn chế phai màu khi tiếp xúc với nắng gắt và mưa nhiều, mang lại thẩm mỹ lâu dài cho công trình.
  • Khối lượng nhẹ: Dễ vận chuyển, thi công và lắp đặt, tôn lạnh giúp giảm áp lực lên kết cấu mái nhà, đồng thời tiết kiệm chi phí xây dựng.
  • Đa dạng về kích thước và mẫu mã: Tôn lạnh có nhiều độ dày và màu sắc, đáp ứng các yêu cầu khác nhau về thẩm mỹ và chức năng trong từng loại công trình.

Những đặc điểm này giúp tôn lạnh trở thành một trong những vật liệu tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng bền vững.

1.1 Về cấu tạo tôn lạnh

Cấu tạo của tôn lạnh bao gồm ba lớp chính:

+/ Lớp nền:

  • Đây là lớp thép được xử lý kỹ để có độ bền cao, giúp tôn lạnh chịu lực tốt và tạo độ cứng cáp cho sản phẩm.

+/ Lớp mạ hợp kim nhôm-kẽm:

  • Đây là lớp quan trọng nhất của tôn lạnh, được phủ hợp kim nhôm và kẽm với tỉ lệ phổ biến là 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon.
  • Lớp mạ này mang lại khả năng chống ăn mòn cao, bảo vệ tôn lạnh khỏi gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt.

+/ Lớp sơn bảo vệ:

  • Bên ngoài lớp mạ là lớp sơn phủ có tác dụng làm tăng tính thẩm mỹ, đồng thời giúp bảo vệ bề mặt tôn khỏi các tác động từ môi trường như nắng gắt, mưa và bụi bẩn.

Ba lớp này phối hợp với nhau giúp tôn lạnh không chỉ có độ bền cao mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt tốt và vẻ ngoài bền đẹp.

1.2 Công nghệ sản xuất tôn lạnh

Công nghệ sản xuất tôn lạnh hiện đại bao gồm nhiều quy trình phức tạp nhằm tạo ra sản phẩm chất lượng cao với độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Dưới đây là các bước chính trong quá trình sản xuất tôn lạnh:

  • Chuẩn bị nguyên liệu: Thép nền được chọn lọc kỹ, làm sạch để tăng độ bám của lớp mạ.
  • Mạ nhôm-kẽm: Thép nền được mạ hợp kim 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon, giúp chống ăn mòn tốt.
  • Xử lý bề mặt: Bề mặt tôn được làm sạch để sẵn sàng cho lớp sơn phủ.
  • Sơn bảo vệ: Tôn được phủ lớp sơn giúp chống tia UV và bền màu.
  • Cắt và tạo hình: Tôn lạnh sau cùng được cắt theo kích thước và tạo hình theo yêu cầu.

Quy trình sản xuất tôn lạnh được kiểm soát chặt chẽ nhằm tạo ra sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.

1.3 Quy cách sản xuất tôn lạnh

Quy cách sản xuất tôn lạnh thường bao gồm các loại sóng khác nhau để phù hợp với từng loại công trình và nhu cầu cụ thể. Dưới đây là các loại quy cách phổ biến của tôn lạnh:

+/ Tôn lạnh 5 sóng:

  • Chủ yếu được sử dụng trong các công trình công nghiệp và nơi có yêu cầu chịu lực cao.
  • Độ dày thường dao động từ 0.4mm đến 0.6mm, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực.

+/ Tôn lạnh 9 sóng:

  • Đây là loại tôn đa năng, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, với thiết kế sóng cao giúp thoát nước nhanh.
  • Độ dày thường từ 0.3mm đến 0.5mm, đủ để đáp ứng nhu cầu chịu lực và thẩm mỹ.

+/ Tôn lạnh 11 sóng:

  • Phù hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở, đặc biệt ở vùng có mưa lớn vì sóng nhỏ và dày giúp thoát nước tốt.
  • Độ dày phổ biến từ 0.25mm đến 0.4mm, nhẹ nhàng và dễ thi công.

Độ dày của tôn lạnh giúp xác định độ bền và khả năng chịu lực của mỗi loại, phù hợp cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

1.4 Ứng dụng của tôn lạnh

Tôn lạnh có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp nhờ tính bền bỉ, khả năng cách nhiệt và chống ăn mòn tốt. Dưới đây là các ứng dụng chính của tôn lạnh:

  • Lợp mái: được sử dụng để lợp mái nhà dân dụng và công trình công nghiệp nhờ khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giữ không gian bên trong mát mẻ và thoải mái.
  • Làm vách ngăn: tôn lạnh là lựa chọn phù hợp để làm vách ngăn trong nhà xưởng, nhà kho, hoặc nhà ở, giúp phân chia không gian một cách hiệu quả.
  • Trang trí nội ngoại thất: Tôn lạnh với màu sắc và kiểu dáng đa dạng còn được dùng trong thiết kế trang trí nội ngoại thất, tạo phong cách hiện đại và bền đẹp cho công trình.
  • Làm trần nhà: Tôn lạnh có thể làm trần cách nhiệt trong các công trình dân dụng, giảm thiểu ảnh hưởng của nhiệt độ bên ngoài, mang lại không gian dễ chịu và tiết kiệm năng lượng.

2. Bảng màu tôn lạnh

Bảng màu của tôn lạnh không chỉ tạo nét đẹp cho công trình mà còn mang đến ý nghĩa phong thủy và cảm giác thoải mái cho không gian. Mỗi màu sắc đều có những đặc trưng riêng, giúp các công trình không chỉ bền vững mà còn đẹp mắt và hài hòa:

2.1 Xanh ngọc

  • Tượng trưng cho sự tươi mát và bình yên, xanh ngọc mang lại cảm giác thư thái, thích hợp cho không gian sống gần gũi với thiên nhiên.

2.2 Xanh dương

  • Sắc màu của sự an lành và tin cậy, xanh dương thường được chọn để tạo không gian mở rộng, tươi sáng và đầy năng lượng tích cực.

2.3 Đỏ đô

  • Màu sắc ấm áp và nổi bật, đỏ đô thể hiện sự vững chãi, phồn thịnh, rất được ưa chuộng trong các công trình muốn tạo điểm nhấn sang trọng.

2.4 Ghi xám

  • Màu ghi xám mang đến sự hiện đại và tinh tế, phù hợp với phong cách tối giản và các công trình yêu thích vẻ đẹp thanh lịch, trang nhã.

2.5 Trắng sữa

  • Sắc màu nhẹ nhàng và tinh khiết, trắng sữa dễ dàng kết hợp với mọi phong cách, giúp không gian trở nên sáng sủa và hài hòa.

Mỗi màu tôn lạnh không chỉ bảo vệ công trình mà còn truyền tải phong cách, cá tính và ý nghĩa riêng, góp phần làm nên nét đặc trưng và vẻ đẹp bền vững cho các công trình.

3. Bảng giá tôn lạnh

Bảng giá tôn lạnh được cập nhật mới nhất để bạn tham khảo. Lưu ý: Giá tôn có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu, thời điểm thị trường, khu vực và đơn vị cung cấp.

STT

Độ dày

Giá (VNĐ/m)

1

0.30mm

53.000 - 68.000

2

0.35mm

66.000 - 75.000

3

0.40mm

75.000 - 82.000

4

0.45mm

86.000 - 92.000

5

0.50mm

95.000 - 105.000

 +/ Lưu ý khi chọn tôn lạnh:

  • Độ dày: Chọn độ dày phù hợp với mục đích sử dụng.
  • Lớp mạ: Tỷ lệ nhôm-kẽm cao giúp chống ăn mòn tốt.
  • Kiểu sóng: 5 sóng cho công nghiệp, 9-11 sóng cho dân dụng.
  • Thương hiệu: Chọn thương hiệu uy tín, có bảo hành.
  • Màu sắc: Chọn màu hài hòa, giúp cách nhiệt tốt.
  • Giá cả: Cân đối chất lượng và ngân sách.

Để biết chính xác giá tôn lạnh tại thời điểm hiện tại, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp chính hãng hoặc đại lý uy tín trong khu vực.

4. Các thương hiệu tôn lạnh

Tôn Thép Nguyễn Thi tự hào là nhà cung cấp tôn lạnh chính hãng, uy tín và chất lượng hàng đầu tại TP.HCM. Với nhiều năm kinh nghiệm, công ty cam kết mang đến các dòng sản phẩm tôn lạnh có khả năng cách nhiệt vượt trội, chống ăn mòn hiệu quả và độ bền cao, phù hợp với mọi loại công trình. Các sản phẩm tại Nguyễn Thi đều đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm năng lượng. Đến với Nguyễn Thi, khách hàng sẽ nhận được sự tư vấn tận tâm, mức giá cạnh tranh và chất lượng đảm bảo cho mỗi công trình.. Dưới đây là một số thương hiệu tôn lạnh chất lượng để bạn tham khảo:

4.1 Tôn Hoa Sen

  • Giới thiệu: Tôn Hoa Sen là một trong những thương hiệu tôn thép hàng đầu Việt Nam, nổi tiếng với sản phẩm tôn lạnh chất lượng cao.
  • Đặc điểm: Tôn lạnh Hoa Sen có khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao, màu sắc bền đẹp, sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong lợp mái nhà, làm vách ngăn và trần nhà cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt ở những vùng khí hậu nóng.

4.2 Tôn Đông Á

  • Giới thiệu: Tôn Đông Á là thương hiệu uy tín chuyên sản xuất các loại tôn thép mạ kẽm, mạ màu và tôn lạnh, sản xuất trên dây chuyền NOF tiên tiến.
  • Đặc điểm: Tôn Đông Á có độ bền màu cao, chống ăn mòn hiệu quả, thiết kế đa dạng, đảm bảo độ dày và khả năng cách nhiệt tốt.
  • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp, sử dụng cho mái nhà, vách ngăn và các khu vực yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

4.3 Tôn Việt Nhật

  • Giới thiệu: Sản phẩm của Công ty Liên doanh Tôn Phương Nam, tôn Việt Nhật được sản xuất trên công nghệ Nhật Bản hiện đại.
  • Đặc điểm: Tôn lạnh Việt Nhật có lớp mạ nhôm-kẽm giúp chống ăn mòn, bền màu, chịu được môi trường khắc nghiệt và độ bền cao.
  • Ứng dụng: Được ứng dụng trong nhà ở dân dụng, nhà xưởng và các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống chịu tốt với thời tiết.

4.4 Tôn lạnh Pomina

  • Giới thiệu: Pomina là một thương hiệu nổi tiếng trong ngành thép Việt Nam, sản xuất tôn lạnh chất lượng cao đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng.
  • Đặc điểm: Tôn lạnh Pomina có độ bền cao, chống oxy hóa, khả năng cách nhiệt tốt nhờ lớp mạ nhôm-kẽm bền chắc và độ dày đa dạng.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong lợp mái, vách ngăn, các công trình công nghiệp và thương mại, đặc biệt là các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt.

4.5 Tôn Việt Pháp

  • Giới thiệu: Tôn Việt Pháp sản xuất theo công nghệ châu Âu, đảm bảo chất lượng cao với lớp mạ nhôm-kẽm ổn định.
  • Đặc điểm: Tôn Việt Pháp có khả năng chống gỉ sét, bền màu, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt, mẫu mã đa dạng, dễ dàng lắp đặt.
  • Ứng dụng: Thường sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà xưởng và kho bãi, phù hợp cho vùng khí hậu nắng mưa khắc nghiệt, yêu cầu tôn bền đẹp.

Các thương hiệu trên là những lựa chọn tin cậy, mang lại giải pháp lâu dài, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng và thẩm mỹ trong ngành xây dựng. 

Tôn lạnh là vật liệu xây dựng lý tưởng nhờ những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với đa dạng thương hiệu và mẫu mã, tôn lạnh không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho mọi công trình, từ nhà ở dân dụng đến các dự án công nghiệp. Việc lựa chọn tôn lạnh phù hợp sẽ giúp đảm bảo chất lượng công trình và mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

>> Các bạn xem thêm Tôn Cách Nhiệt