Tôn Xốp Việt Nhật: Cách Nhiệt Tốt, Bảo Vệ Ngôi Nhà Bạn Mát Mẻ
Thương hiệu: TVN
Mã sản phẩm: TONCN
Thông số kỹ thuật
Tôn xốp Việt Nhật là sản phẩm chất lượng cao, kết hợp giữa lớp tôn mạ kẽm và lớp xốp cách nhiệt, giúp giảm nhiệt hiệu quả và mang lại không gian mát mẻ, thoải mái. Sản phẩm nổi bật với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chống ồn tốt, phù hợp với nhiều loại công trình từ nhà ở đến nhà xưởng. Tôn xốp Việt Nhật không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng
Đặt hàngTôn xốp Việt Nhật là một trong những sản phẩm nổi bật của Công ty Tôn Phương Nam (SSSC), được ưa chuộng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp mang đến không gian sống và làm việc thoáng mát, dễ chịu. Sản phẩm này phù hợp cho các công trình nhà ở dân dụng, kho bãi và những khu vực yêu cầu khả năng cách nhiệt cao. Hãy cùng vmcedu.com tìm hiểu chi tiết hơn về loại tôn đặc biệt này trong bài viết dưới đây nhé!
1. Đặc điểm cấu tạo tôn xốp Việt Nhật
Với cấu trúc đặc biệt gồm nhiều lớp, trong đó lớp xốp cách nhiệt giữ vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nhiệt độ tác động từ bên ngoài, tôn xốp Việt Nhật không chỉ bền bỉ mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
1.1 Dưới đây là cấu tạo 3 lớp của tôn xốp Việt Nhật:
- Lớp tôn bề mặt: Lớp ngoài cùng này làm từ tôn cao cấp, phủ lớp chống ăn mòn giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động của thời tiết và môi trường, tăng độ bền cho tấm lợp.
- Lớp xốp PU cách nhiệt: Lớp giữa là lớp xốp PU (Polyurethane) đóng vai trò cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu nhiệt độ từ bên ngoài và giữ cho không gian bên trong mát mẻ.
- Lớp màng PP/PVC: Lớp dưới cùng là lớp màng PP hoặc PVC, có chức năng tạo độ cứng cho tấm lợp, giúp tôn giữ được độ bền lâu dài và tăng khả năng chống chịu trước các tác động cơ học.
Nhờ cấu tạo ba lớp này, tôn xốp Việt Nhật có khả năng chống nóng, cách âm và độ bền cao, đáp ứng tốt cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
1.2 Quy cách khổ tôn xốp Việt Nhật
Tôn xốp Việt Nhật được thiết kế đa dạng với nhiều loại sóng để phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau trong cả công trình dân dụng và công nghiệp. Dưới đây là các quy cách khổ tôn phổ biến:
a) Tôn xốp 5 sóng
- Đặc điểm: Tôn xốp 5 sóng có chiều rộng tổng phủ bì 1.07 mét và chiều rộng hữu dụng khoảng 0.95 – 1.00 mét. Với thiết kế sóng lớn, tôn này có khả năng chịu lực tốt, dễ dàng lắp đặt và thoát nước hiệu quả.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở và mái lợp nhà phố, đáp ứng các yêu cầu về thẩm mỹ và khả năng chịu lực vừa phải.
b) Tôn xốp 9 sóng
- Đặc điểm: Tôn xốp 9 sóng có chiều rộng tổng phủ bì 1.07 mét và chiều rộng hữu dụng khoảng 0.95 mét. Thiết kế với 9 sóng giúp tăng độ cứng cáp, thích hợp cho các công trình có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu lực.
- Ứng dụng: Sử dụng nhiều trong các công trình nhà xưởng, nhà kho và các khu vực công nghiệp, nơi cần sự vững chắc và độ bền cao.
c) Tôn xốp 11 sóng
- Đặc điểm: Tôn xốp 11 sóng có chiều rộng tổng phủ bì 1.07 mét và chiều rộng hữu dụng khoảng 0.95 mét. Với số lượng sóng nhiều hơn, loại tôn này có độ cứng và khả năng chịu lực cao nhất trong các loại sóng.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình công nghiệp lớn, nhà kho và các khu vực yêu cầu độ bền vượt trội và khả năng chịu lực tối đa.
Độ dày tôn càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao, giúp tấm tôn bền bỉ hơn trước các tác động từ thời tiết khắc nghiệt và tải trọng từ bên ngoài. Cụ thể:
- Độ dày của tôn thường dao động từ 0.35mm đến 0.50mm.
- Độ dày của lớp xốp cách nhiệt thông thường dao động từ 16mm đến 20mm, phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt của đa dạng các loại công trình dân dụng và công nghiệp.
1.2 Màu sắc tôn xốp Việt Nhật
Tôn xốp Việt Nhật có màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và phong cách của nhiều loại công trình khác nhau. Một số màu sắc phổ biến bao gồm:
- Màu xanh dương: Màu sắc tươi mát và phổ biến, thường được lựa chọn cho các công trình dân dụng, nhà ở và các khu vực thương mại.
- Màu đỏ đậm: Mang lại vẻ nổi bật và sang trọng, thích hợp cho các biệt thự, nhà ở và công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Màu trắng sữa: Tạo cảm giác sáng sủa, tinh tế và mát mẻ, được ưa chuộng trong các khu vực văn phòng và nhà ở hiện đại.
- Màu xanh rêu: Phù hợp với các công trình cần sự hài hòa với thiên nhiên và môi trường xung quanh, phổ biến trong khu du lịch, resort và nhà vườn.
- Màu xám ghi: Tạo nên vẻ trang nhã và hiện đại, được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp và nhà kho.
Sự đa dạng màu sắc của tôn xốp Việt Nhật không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn tạo nên phong cách riêng cho từng công trình, mang đến nhiều lựa chọn phù hợp với sở thích và yêu cầu thiết kế.
1.3 Ứng dụng tôn xốp Việt Nhật
Tôn xốp Việt Nhật có ứng dụng rộng rãi trong các loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tốt:
- Lợp mái nhà dân dụng: Giúp không gian sống mát mẻ, giảm tiếng ồn, phù hợp với thời tiết nóng.
- Nhà xưởng, kho bãi: Độ bền cao, chịu lực tốt, giữ nhiệt độ ổn định cho công trình công nghiệp.
- Vách ngăn cách âm, cách nhiệt: Dùng cho văn phòng, phòng làm việc, tạo môi trường yên tĩnh.
- Công trình thương mại: Lợp mái và tường bao cho siêu thị, cửa hàng, với nhiều lựa chọn màu sắc thẩm mỹ.
- Khu du lịch, resort, nhà vườn: Phù hợp nhờ độ bền, đẹp, hài hòa với thiên nhiên.
Tôn Thép Hoàng Phúc tự hào là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các dòng sản phẩm tôn Việt Nhật chính hãng với mức giá cạnh tranh tại TP.HCM và nhiều tỉnh thành trên toàn quốc. Với cam kết về chất lượng và độ bền cao, các sản phẩm tôn Việt Nhật tại Hoàng Phúc đáp ứng tốt nhu cầu cách nhiệt, chống ăn mòn và thẩm mỹ cho mọi loại công trình. Hoàng Phúc luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu, mang đến dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và các ưu đãi hấp dẫn, giúp khách hàng lựa chọn giải pháp tôn lợp mái hiệu quả và tiết kiệm nhất.
2. Các loại tôn xốp cách nhiệt Việt Nhật
Tôn xốp Việt Nhật được sản xuất đa dạng, phù hợp cho từng mục đích sử dụng riêng biệt. Dưới đây là chi tiết về các loại tôn xốp cách nhiệt phổ biến:
2.1 Tôn xốp PU
Tôn PU được cấu tạo từ lớp tôn mạ kẽm hoặc nhôm kẽm kết hợp với lớp xốp PU (Polyurethane) cách nhiệt.
+/ Đặc điểm:
- Lớp PU giúp giảm nhiệt độ từ bên ngoài vào bên trong công trình, đồng thời có khả năng cách âm vượt trội.
- Ngoài ra, PU còn có khả năng chống cháy, chống mối mọt và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
+/ Ứng dụng:
- Tôn xốp PU thích hợp cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao như nhà dân dụng, nhà xưởng, văn phòng và các khu vực sản xuất.
- Đây là lựa chọn lý tưởng để giảm chi phí điều hòa không khí và mang lại không gian làm việc thoáng mát, yên tĩnh.
2.2 Tôn xốp EPS
Tôn xốp EPS có lớp cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene), trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt tương đối tốt.
+/ Đặc điểm:
- EPS là vật liệu xốp có cấu trúc bọt khí giúp giảm nhiệt nhưng không cách nhiệt cao bằng PU.
- Ưu điểm nổi bật của tôn xốp EPS là giá thành phải chăng và dễ dàng lắp đặt.
+/ Ứng dụng:
- Tôn xốp EPS thường được dùng trong các công trình yêu cầu cách nhiệt vừa phải, như nhà kho, nhà xưởng và các khu dân dụng.
- Đây là giải pháp tiết kiệm cho các khu vực có nhu cầu cách nhiệt trung bình và không yêu cầu tính cách âm cao.
2.3 Tôn xốp OPP
Tôn xốp OPP được phủ lớp xốp OPP (Oriented Polypropylene), thường mỏng hơn và nhẹ hơn các loại PU và EPS.
+/ Đặc điểm:
- Khả năng cách nhiệt của tôn xốp OPP ở mức trung bình, không cao như PU nhưng đủ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt cơ bản cho các công trình dân dụng.
+/ Ứng dụng:
- Loại tôn này được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng không yêu cầu cách nhiệt cao như mái lợp nhà ở và kho bãi.
- Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các công trình dân dụng và các khu vực có thời tiết ôn hòa.
Các loại tôn xốp PU, EPS và OPP đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng, từ khả năng cách nhiệt cao đến các giải pháp tiết kiệm cho dân dụng. Nhờ vào tính đa dạng, tôn xốp cách nhiệt Việt Nhật đáp ứng linh hoạt nhu cầu của nhiều loại công trình, từ nhà ở, văn phòng đến nhà xưởng, đảm bảo mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm chi phí xây dựng lâu dài.
3. Bảng giá tôn xốp Việt Nhật
Bảng giá tôn xốp Việt Nhật được cập nhật mới nhất để bạn tham khảo. Lưu ý: giá tôn có thể thay đổi tùy theo thời điểm thị trường, khu vực, số lượng đặt hàng và nhà cung cấp.
Độ dày tôn (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/m) |
0.3 | 2.3 | 62,000 |
0.35 | 2.7 | 70,000 |
0.4 | 3.2 | 81,000 |
0.45 | 3.7 | 88,000 |
0.5 | 4.1 | 97,000 |
Để có báo giá chi tiết và chính xác nhất, bạn nên liên hệ với các đại lý chính thức hoặc nhà cung cấp tôn xốp Việt Nhật chính hãng.
*** Lưu ý khi mua tôn xốp Việt Nhật:
- Kiểm tra độ dày: Chọn độ dày tôn phù hợp với yêu cầu chịu lực và cách nhiệt của công trình.
- Chọn loại sóng: Xác định loại sóng (5, 9, 11 sóng) dựa trên đặc điểm công trình.
- Kiểm tra lớp xốp: Đảm bảo lớp xốp (PU, EPS, OPP) có độ dày và khả năng cách nhiệt đáp ứng nhu cầu.
- Lựa chọn màu sắc: Chọn màu hài hòa với kiến trúc, tăng thẩm mỹ cho công trình.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Mua từ đại lý chính hãng, có bảo hành.
- Xem xét chi phí: Đánh giá tổng chi phí sản phẩm và lắp đặt để chọn phù hợp với ngân sách.
Tôn xốp Việt Nhật là giải pháp toàn diện cho các công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và độ bền cao. Lựa chọn tôn xốp Việt Nhật không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra không gian thoáng mát, bền bỉ và thân thiện, mang đến sự an tâm và hài lòng lâu dài cho người sử dụng.
>> Các bạn xem thêm tôn xốp Pomina